yī zhī xióng māo, yī zhī xiǎo gǒu, yī bēi bīng shuǐ, yī gè xiāng jiāo, yī gè píng guǒ, yī gè bīng qí lín, 一只熊猫, 一个苹果, 一个香蕉, 一个冰淇淋, 一杯冰水, 一只小狗.
0%
YCT2 第9课 复习_量词
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mandarinchineseya
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Nam châm câu từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?