fiction - художественная, non-fiction - на реальных событиях, literature - литература, describe - описать, events - события, modern - современный, novel - роман, biographies - биография, travel writing - записки путешественника, fables - басни, essays - эссе, fairy tales - сказки, diaries - дневники, letters - письма, a certain subject - определенный предмет, magazine - журнал, timetable - расписание, happen - случаться, exciting - захватывающий, fascinating - захватывающий, thrilling, - захватывающий, amusing - забавный, clever - умный, full of fun - полон веселья, humour - юмор, famous people - знаменитые люди,

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?