6 - 3*2, 3*3 - 9, 4*4 - 16, 7*1 - 7, 2*5 - 10, 10 - 5*2, 15 - 3*5, 4:4 - 1, 12:6 - 2, 7*2 - 14, 2*9 - 18, 25:5 - 5, 35 - 7*5, 40:5 - 8, 9*5 - 45, 28 - 4*7, 36 - 4*9,

Математика. Множення та ділення.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?