1 ц = ..... кг, 1 т = ...... кг, 1 кг = ...... г, 1 т = ...... ц, 2 кг 300 г = .... г, 4 т 8 ц = ...... ц, 6 ц 76 кг = ..... кг, 800 кг = ..... ц, 7000 кг = .... т, 50 ц = ..... т, 6000 г = ...... кг, 7300 г = .....кг ......г, 58 ц = ...... т .....ц, 765 кг = ..... ц ...... кг, 7540 кг = .....т ........ кг, 7860 кг = ..... т ..... ц .

единицы измерения массы 4 класс

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?