1) Лев a) Mǎ b) Máoyī c) Huángsè d) shīzi 2) Тигр a) Wàitào b) Zǐsè c) Lǎohǔ d) Kùzi 3) Птица a) Gǒu b) Niúzǎikù c) Niǎo d) Lǎohǔ 4) Овощи a) Shūcài b) Shuǐguǒ c) Húluóbo d) Huángguā 5) Фрукты a) Mǎ b) Niúzǎikù c) Shuǐguǒ d) Húluóbo 6) Морковь a) Máoyī b) Lǎohǔ c) Píngguǒ d) Húluóbo 7) Яблоко a) Máoyī b) Huīsè c) Píngguǒ d) Húluóbo 8) Банан a) Kùzi b) Húluóbo c) Gǒu d) Xiāngjiāo 9) Виноград a) Tǔdòu b) Pútáo c) Xiāngjiāo d) Gǒu e) Húluóbo f) Kùzi 10) Клубника a) Pútáo b) Xīguā c) Fānqié d) Xiāngjiāo e) Cǎoméi 11) Арбуз a) Cǎoméi b) Báicài c) Xīguā d) Pútáo e) Fānqié 12) Картошка a) Fānqié b) Cǎoméi c) Tǔdòu d) Báicài

Китайский пиньинь животные +овощи

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?