: eat - есть, , fall - падать, , feel - чувствовать, , fight - драться, , forget - забывать, , find - находить, , fly - летать, , get - получать, добираться, , give - давать, , go - идти, ехать, , have - иметь, , hear - слышать, , hurt - причинять боль, болеть, , keep - беречь, хранить, , learn - учить, , leave - оставлять, покидать, ,

Irregular verbs - Recall second and third form, then check

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?