Cuántos años tienes? - Сколько тебе лет?, Tengo ... años - Мне ... лет., Tengo calor! - Мне жарко!, Tengo frío - Мне холодно!, Tienes hambre? - Ты голодный?, Tengo sed. - У меня жажда., Tengo sueño! - Хочу спать., tener suerte :) - иметь удачу :), tengo ganas de verte! - я имею желание увидеть тебя! , Tienes una mesa para tres? - у вас есть столик на троих?, Tienes bolsa? - у тебя есть пакет?, Tienes cambio? - у тебя есть сдача?, Tienes mi número? - у тебя есть мой номер?, No tengo tiempo :( - у меня нет времени :(,
0%
Tener + выражения
Chia sẻ
bởi
Prostomargooo
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?