Cuántos años tienes? - Сколько тебе лет?, Tengo ... años  - Мне ... лет., Tengo calor! - Мне жарко!, Tengo frío - Мне холодно!, Tienes hambre? - Ты голодный?, Tengo sed. - У меня жажда., Tengo sueño! - Хочу спать., tener suerte :) - иметь удачу :), tengo ganas de verte!  - я имею желание увидеть тебя! , Tienes una mesa para tres? - у вас есть столик на троих?, Tienes bolsa? - у тебя есть пакет?, Tienes cambio? - у тебя есть сдача?, Tienes mi número? - у тебя есть мой номер?, No tengo tiempo :(  - у меня нет времени :(,

Tener + выражения

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?