ядовитое животное - ein giftiges Tier, едва, вряд ли - kaum, летать вокруг - herumfliegen, встречать - begegnen Akk, умереть от яда - am Gift sterben, иметь аллергию на пчелиный яд (реагировать) - allergisch auf Bienengift reagieren, эффективность яда - die Wirksamkeit des Giftes, самый эффективный яд - das wirksamste Gift, занимать первое место - den 1. Platz belegen, беспокоиться, волноваться - sich D Sorgen machen, ползать - kriechen, гордиться чем-то - stolz sein auf Akk, тебе повезло - du hast Glück, тебе неповезло - du hast Pech, ученый - der Wissenschaftler, загадка, головоломка - das Rätsel, выглядеть не как животное - nicht wie ein Tier aussehen, яркий, красочный, богатый красками - farbenprächtig, разрабатывать биологическое оружие - eine biologische Waffe entwickeln,

Begegnungen A2. Kapitel 6. Üb A5

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?