pot - горшок, котелок, кастрюля, wealth - богатство, состояние, watch over - охранять, следить, pass away - скончаться, grave - могила, mean heart - злое сердце, tough - жесткий, stepdaughter - падчерица, take away - убирать, забирать, отбирать, отнимать, mock - издеваться, насмехаться, suffer - страдать, tease - дразнить, поддразнивать, ash - пепел, зола, fair - ярмарка, desire - желание, twig - веточка, прутик, to plant a tree - посадить дерево, tear - слеза, make a wish - загадать желание, grant a wish - исполнить желание, bride - невеста, thrilled - взволнованный, comb hair - расчесывать волосы, shine shoes - начищать обувь до блеска, fasten your seat belt - пристегнуть ремень безопасности, obey - подчиняться, слушаться, повиноваться, bowl - чаша, миска, join - присоединяться, вступать в члены, pigeon - голубь, turtledove - горлица, дикий голубь,
0%
ЧТЕНИЕ НА АНГЛИЙСКОМ - Братья Гримм "Золушка". Адаптированная книга на английском
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Engvaal
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?