Accomplish - Выполнять, достигать, Neglect - Пренебрегать, Anticipate - Предвкушать, опасаться, Rehearse - Репетировать, Inquire - Спрашивать, Prevail - Преобладать, Persuade - Убеждать, Alter - Изменять, Endure - Терпеть, Contradict - Противоречить, Opt for - Останавливать выбор на,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?