1) đak a) b) 2) ćetiri a) b) 3) džem a) b) 4) kuća a) b) 5) kljuć a) b) 6) grožđe a) b) 7) pčela a) b) 8) andžeo a) b) 9) maćka a) b) 10) čuk a) b) 11) piđama a) b) 12) ploča a) b) 13) leptirič a) b) 14) đip a) b) 15) biciklić a) b) 16) đep a) b) 17) šećer a) b) 18) rodžendan a) b)

Glasovi č, ć, dž, đ

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?