распознавать изображения - to recognize images , изображение, сгенерированное ИИ - an AI generated image, генерировать голос - to generate a voice, распространять ложные сведения - to spread false news, наблюдать за активностью пользователей - to follow user activity, cоздавать художетвенные произведения - to create art works, алгоритмическая предвзятость - algorithmic bias, влиять на общественное мнение - to influence public opinion, компилировать стилистику разных художников - to compile the styles of different artists, работы, созданные совместно с ИИ - works created together with AI, разработчик создаёт алгоритм - a developer creates an algorithm, находить отличия - to find differences, с точки зрения человека - from a human point of view, творческие способности - artistic capabilities,
0%
Искуственный Интеллект, искусство
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Khotimsk
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?