Е: нав...вать воспоминания, посв...тить фонарём, просв...тить незнающих, прив...дение примера, прим...рять платье, прист...жной воротник, прож...вать хлеб, флаг разв...вается, разр...дить посевы, разр...жённый воздух, скр...пить листы, сл...пить снеговика, И: нав...вать кудри, увидеть прив...дение, прим...рять друзей, прож...вать по адресу, ребёнок разв...вается, скр...пят ворота, глаза сл...паются, ув...дал птиц, ч...стота в комнате, А: нак...лить утюг, отв...рить картофель, пок...рать врага, пол...скать ребёнка, деревенский ст...рожил, ум...лять значение, ч...стота радиоволн, О: нак...лоть дров, отв...рить дверь, пок...рять вершину, пол...скать бельё, ст...рожил дом, ум...лять о пощаде, Я: посв...тить в рыцари, прист...жная лошадь, разр...дить обстановку, разр...жённое ружьё, ув...дал от жары,
0%
9. Схожие слова
Chia sẻ
bởi
Elenaiakushkina
Русский
Русский
ЕГЭ русский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?