app - 應用程式, back up - 備份, browse - 瀏覽, bug - 漏洞, capacity - 容量, capable - 有能力的, chip - 晶片, crash - 碰撞, cyber - 網路, database - 資料庫, desktop - 桌面, digital - 數位的, e-commerce - 電子商務, familarize - 熟悉, familar - 熟悉的, filename - 檔案名稱, get online - 上網, Hard drive - 硬碟, headset - 耳機, icon - 圖示, infect - 感染, Instruction manual - 使用說明書, interactive - 互動的, interact - 相互影響, interface - 介面, Internet connection - 網路連線, connected - 連接的, duscibbected - 受懷疑的, keyboard - 鍵盤, laboratory - 實驗室, laptop - 筆記型電腦, notebook - 筆記本, link - 關聯, log on - 登入, memory - 記憶, monitor - 監視器, network - 網路, operating system - 作業系統, platform - 平台, pop up - 彈出視窗, power button - 電源按鈕, search - 搜尋, security - 安全, insecurity - 不安全感, serial number - 序號, sever - 斷絕, software - 軟體, startup - 啟動, technician - 技術員, technical - 技術的, thoroughly - 徹底地, completely - 完全地, fully - 完全, top-of-the-line - 頂級, update - 更新, upgrade - 升級, user name - 使用者名稱, version - 版本, virus - 病毒, wireless - 無線的,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?