禁止 - きんし, 禁煙 - きんえん, 煙 - けむり, 静か(な) - しずかな, 静まる - しずまる, 冷静 - れいせい, 安静(な) - あんせいな, 危機 - きき, 危険 - きけん, 危ない - あぶない, 危うい - あやうい, 険しい - けわしい, 関わる - かかわる, 関心 - かんしん, (~に)関する - (~に)かんする, 関係 - かんけい, 係 - かかり, 係員 - かかりいん, 係の人 - かかりのひと, 係の者 - かかりのもの, 関係者以外 - かんけいしゃいがい, 立ち入り禁止 - たちいりきんし,

総まとめ Kanji Jlpt N2 Unidade 1 禁・煙・静・危・険・関・係

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?