выпучить глаза - pop, пучеглазый - pop-eyed, испортить, избаловать - to spoil, справиться - to manage, уютный - cosy, одеяло - a cosy, поглощать - to devour, поиск - a search, искать - to search for, собирать, выбирать - to pick, очарование - fascination, очаровательный - fascinating, приключение - an adventure, выпуск - an adition, состоять - to contain, контейнер - a container, болтун - a chatterbox, крошечный - tiny , заклинание - a spell, содержание - contents, произвести впечатление - to impress, впечатление - an impression, впечатляющий - impressive, представлять - to introduce,

Афанасьева 7 класс Unit 6

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?