ярмарка, выставка - a fair (a book fair, a trade fair, a country fair), счастье, удача, счастливый случай - fortune, удачный, счастливый - fortunate, несчастный, неудачный - unfortunate, к счастью, к несчастью - fortunately / unfortunately, чинить, ремонтировать - to mend, сделка, выгодная покупка - a bargain, благородный, знатный - noble, кислый, прокисший - sour, ставить, накрывать на стол, садится солнце - to set , нитка, нить - thread, вид, взгляд - a sight, мелодия, мотив - a tune, настраивать муз. инструмент - to tune, намазать - to spread , уронить - to drop,
0%
Афанасьева 7 класс Unit 7 (Words)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Melnadya
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?