1) 33 a) twenty three b) thirty four c) thirty three 2) fourty five a) 35 b) 45 c) 55 3) fourty four a) 45 b) 47 c) 44 4) sixty eight a) 78 b) 68 c) 55 5) ninety seven a) 79 b) 107 c) 97 6) twenty five a) 52 b) 25 c) 24 7) eighty nine a) 85 b) 49 c) 89 8) fourty four a) 44 b) 54 c) 34 9) thirty five a) 25 b) 15 c) 35 10) seventy three a) 17 b) 73 c) 27

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?