Jak se jmenuješ? - Wie heißt du?, Kolik je ti let? - Wie alt bist du?, Odkud pocházíš? - Woher kommst du?, Kde bydlíš? - Wo wohnst du?, Jaká je tvoje adresa? - Wie ist deine Adresse?, Co děláš rád? - Was machst du gern?, Jaké je tvoje číslo mobilu? - Wie ist deine Handynummer?, Jakými jazyky mluvíš? - Welche Sprachen sprichst du?, Co dělá rád tvůj kamarád? - Was macht gern dein Freund?,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?