lietus - lyja, vėjas - pučia, saulė / mėnulis / žvaigždė - šviečia, debesis - plaukia / slenka, sniegas - sninga / krinta, rūkas - tvyro,

Speak Lithuanian Weather verbs

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?