大自然 - Dà zìrán природа, 机场 - Jīchǎng аэропорт, 航班 - Hángbān авиарейс, 得 - Déi быть должным, 打折 - Dǎzhé скидки, 机票 - Jīpiào билет на самолет, 美丽 - Měilì прекрасный, 生长 - Shēngzhǎng расти, 植物 - Zhíwù растение, 发生 - Fāshēng появляться, 农民 - Nóngmín крестьянин, 辛苦 - Xīnkǔ трудный, мучаться, 种 - Zhòng сажать, 粮食 - Liángshí зерно, хлеб, продукты, 收获 - Shōuhuò собирать урожай, 被 - Bèi предлог пассива, 光 - Guāng пустой, 大象 - Dà xiàng слон, 破坏 - Pòhuài разрушать, 提出 - Tíchū выдвигать, предлагать, 法律 - Fǎlǜ закон, 捕杀 - Bǔshā браконьерство,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?