大自然 - Dà zìrán природа, 机场 - Jīchǎng аэропорт, 航班 - Hángbān авиарейс, 得 - Déi быть должным, 打折 - Dǎzhé скидки, 机票 - Jīpiào билет на самолет, 美丽 - Měilì прекрасный, 生长 - Shēngzhǎng расти, 植物 - Zhíwù растение, 发生 - Fāshēng появляться, 农民 - Nóngmín крестьянин, 辛苦 - Xīnkǔ трудный, мучаться, 种 - Zhòng сажать, 粮食 - Liángshí зерно, хлеб, продукты, 收获 - Shōuhuò собирать урожай, 被 - Bèi предлог пассива, 光 - Guāng пустой, 大象 - Dà xiàng слон, 破坏 - Pòhuài разрушать, 提出 - Tíchū выдвигать, предлагать, 法律 - Fǎlǜ закон, 捕杀 - Bǔshā браконьерство,
0%
Сизова 9 урок-1
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Solarprincess
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?