scheinen - здається, ausgehen - виходити, sich zu kuscheln - обійматися, ніжитися, durch die Nacht bringen - пережити ніч, bei den Stadtwerken beginnen - Почати комунальну роботу, Strom fließt - тече струм, die Leitungen - лінії, einen Schaden haben - мати пошкодження, auf ein neues Netz schalten - переключитися на нову мережу, merken - помітити, Die notwendigen Änderungen - Необхідні зміни, die Störung - розлад, die neuen Nachtbusse - нові нічні автобуси, Hilfe schicken - Надіслати допомогу, 24 Stunden Dienst - Цілодобове обслуговування, Notfall melden - Повідомити про надзвичайну ситуацію, verzweifelte - відчайдушний, weiterhilft - допомагати, kleine Sorgen anhören - прислухатися до дрібних турбот, an die Telefonseelsorge weiterleiten - передати до служби телефонної консультації, strafbar - карається штрафом,
0%
15
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Holubzt
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?