الخَوْخُ, البطيخ, خِيارٌ, فَخّار, بُخور, نَخيل,

لغتي، الوحدة 4 الدرس 4 حرف خ

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?