菜: cài, cuisine / légume, 打: dǎ, frapper / battre, 读: dú, lire / faire ses études, 东: dōng, l'Est, 汉字: hànzì, caractère chinois, 好吃: hǎochī, bon / délicieux, 很: hěn, très, 会: huì, pouvoir / être capable,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?