1) りょうり a) 理科 b) 料理 c) 科理 d) 材料 2) せいかつ a) 音楽 b) 算数 c) 社会 d) 生活 3) きょうしつ a) 教室 b) 寝室 c) 数室 d) 教会 4) 工事 a) こうじ b) だいく c) ずこう d) こくご 5) 食後 a) しょくぜん b) しょくご c) しょくじ d) しょくひん 6) きこく a) 母国 b) 中国 c) 帰国 d) 国語 7) かいしゃ a) 社会 b) 社長 c) 神社 d) 会社 8) 教会 a) しゃかい b) きょうかい c) きょうしつ d) きょうし 9) 前 a) まえ b) なか c) うしろ d) うえ 10) うしろ a) 後しろ b) 前ろ c) 後ろ d) 前しろ

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?