angry - злой, annoyed - раздраженный, bored - заскучавший, confused - недоумевающий, запутавшийся, depressed - подавленный, disappointed - расстроенный, scared - напуганный, upset - расстроенный, подавленный, worried - тревожный, anxious - тревожный (2), jealous - завистливый, active - активный, energetic - энергичный, pleased - довольный, astonished - изумлённый, inspired - вдохновленный, satisfied - удовлетворенный, excited - воодушевленный, взволнованный, proud - гордый, shy - застенчивый, стеснительный, surprised - удивленный, thoughtful - задумавшийся,

Английский. эмоции

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?