entry - wstęp, entry ticket - bilet wstępu, line - kolejka, freedom - wolność, to fight - walczyć, to ask a questions - ZADAĆ/ zadawać pytania, a vote/ OR voice - głos, to need - potrzebować, part - część, to be worried about - martwić się o + Acc, simply - po prostu, dictionary - słownik, to laugh - śmiać się, secret - tajemnica, choice - wybór, to turn out - OKAZAĆ się/ okazywać się, tip - napiwek, to tip - DAĆ/ dawać napiwek, cash - gotówka, ATM machine - bankomat, certain - pewny,

Lekcja 23

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?