1) 0+3 a) 2 b) 3 c) 4 2) 1+3 a) 4 b) 3 c) 5 3) 2+3 a) 6 b) 4 c) 5 4) 3+3 a) 5 b) 6 c) 7 5) 4+3 a) 7 b) 8 c) 6 6) 5+3 a) 7 b) 9 c) 8 7) 6+3 a) 8 b) 9 c) 10 8) 7+3 a) 10 b) 9 c) 11 9) 8+3 a) 10 b) 12 c) 11 10) 9+3 a) 11 b) 12 c) 13 11) 10+3 a) 13 b) 12 c) 14

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?