to hear - USŁYSZEĆ/ słyszeć, table - stół, to put down - postawić, potatoe - ziemniak, I'm surprised - jestem zdziwiony, journalism - dziennikarstwo, book fair - targi książki, human being - człowiek, to tell about - OPOWIEDZIEĆ/ opowiadać o + Loc, to bother - przeszkadzać, profession - zawód, have fun! - baw się dobrze!, to play - bawić się, integration - integracja,

Lekcja 19

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?