rise - hausse, drop - baisse, injuries - blessures, nightmare - cauchemare, hazards - danger, safe - sûr (sans danger), burns - Brûlure, strains - La foulure, Do-it-yourself (DIY) - bricolage, Electrical shock - choc electric, Flying debris - Debris volant, Side shields - protection latérale, contact lenses - lentilles de contact, Loss of sight - Perte de vue, household detergents - produits ménagères, Falls - Les chutes,

Safety at Work vocabulary - text

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?