Встань на голову. - Stand on your head. , Cогни ноги в коленях. - Bend your knees. , Встань на руки. - Stand on your hands., Прикоснись к своему носу. - Touch your nose. , Дотронься до пальцев ног. - Touch your toes. , Дотронься до своих ушей. - Touch your ears., Сядь на землю. - Sit on the ground. ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?