choose - обирати, close - близько, difficult - важко, easy - легко, forest - ліс, guys - друзі, leaflet - буклет, matches - сірники, loose - загубити, put out - гасити, river - річка, safety rules - правила безпеки, tree - дерево, backpack - рюкзак, leader camp - керівник табору, first-aid kit - аптечка, go camping - ходити в похід, make a fire - розводити багаття, map - карта, sleeping bag - спальний мішок, put up a tent - розкладати палатку, torch - ліхтарик, Don’t worry - Не турбуйся, Give a hand - допомогти,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?