二 - (ふた)つならべる, 日 - まい(にち)あそぶ, 入 - あなに(はい)る, 年 - あたらしい(とし), 白 - (しろ)いけむり, 八 - 百(やっ)つ, 木 - 大きな(き)の下, 名 - (な)ふだをつける, 目 - (め)をさます, 立 - いすから(た)つ, 力 - (ちから)いっぱい, 林 - すぎの(はやし), 六 - (ろく)年生,

1年漢字⑥B 

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?