It’s cold. - Холодно. , It’s hot. - Спекотно., It is raining. - Дощ.,  It is snowing. - Сніг. ,  Spring - весна, Autumn - осінь, Winter - зима, Summer - літо,  When is your birthday?,  It is sunny. - Сонячно. ,  Watch TV - дивитись телевізор,  Stay at home - залишатися вдома, ski - кататись на лижах, skate - кататись на ковзанах,  Make a snowman - робити сніговика,  put - покласти, a suitcase - валіза, a jacket - куртка, a T-shirts - футболка, a bikini - купальник (бікіні), a mask - маска, sandals - босоніжки, jeans - джинси, trainers - кросівки, shorts - шорти, a cap - кепка,  his - його, her - її.

Unit 8. Seasons and clothes. Пори року та одяг. (2)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?