A quarter till 4, A quarter till 2, A quarter till 12, A quarter till 10, A quarter till 8, A quarter till 6,

Clock Vocabulary (A quarter till...)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?