1) יוֹם הוּלֶדֶת a) Independence Day b) Star of David c) Birthday 2) מָגֵן דָוִד a) Independence Day b) Star of David c) Gift 3) יוֹם הַעַצְמָאוּת a) Independence Day b) Star of David c) Birthday 4) לָבָן a) white b) Independence Day c) Star of David 5) כָּחֹל a) Gift b) Blue c) White 6) מַתָנָה a) Gift b) Blue c) White 7) דֶגֶל a) Independence Day b) Birthday c) Flag

יום העצמאות

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?