: He's getting ____., He's ____ the laundry., He's ______ the bed., She's _____ the window., _______ lunch, He ______ _____ the rubbish., She's vacuuming ____ _____, He's ______ up., He's ______ the bus to school., He's ______ TV., She's _______ the plants., He's _______ his homework., They are ______ dinner., He's ______ a bath., _______ her teeth., _____ breakfast., She's ________ dressed., She's _____ up in the morning., He's getting undressed., He's ______ a shower., He's _____ to bed.,

PRESENT CONTINUOUS SPEAKING - KIDS - DAILY ROUTINE

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?