отказаться - refuse , наоборот - on the contrary, упомянуть в завещании - mention in the will, далекий родственник - distant relative, приехать - arrive at, слепой и глухой - blind and deaf, пожать плечами - shrug ... shoulders, требовать - require, провести соревнование - hold a contest, достичь хороших результатов - achieve good results, объявить - announce , доклад - report , пирог - apple pie, листок - leaf ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?