отказаться - refuse , наоборот - on the contrary, упомянуть в завещании - mention in the will, далекий родственник - distant relative, приехать - arrive at, слепой и глухой - blind and deaf, пожать плечами - shrug ... shoulders, требовать - require, провести соревнование - hold a contest, достичь хороших результатов - achieve good results, объявить - announce , доклад - report , пирог - apple pie, листок - leaf ,
0%
ОГЭ 20
Chia sẻ
bởi
Alena96k
9 класс
English
Vocabulary
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?