общительный - sociable, приятный - agradable, simpático, веселый - alegre, divertido, умный - inteligente, милый - majo, застенчивый - tímido, серьезный - serio, закрытый - cerrado, открытый - abierto, скучный - aburrido, блондин - rubio, брюнет - moreno, пухлый - gordito, стройный - delgado, невысокий - bajito, высокий - alto, некрасивый - feo, красивый - guapo,

Прилагательные, внешность А1

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?