finish eating - 吃完, Europe - 欧洲, Switzerland - 瑞士, Sweden - 瑞典, search it, Check it - 查一查, Sculpture - 雕刻, Reserve - 预定, surprise - 惊喜, Influence - 影响, feel - 感受, imagine - 想象, change to Fewer - 变少, Maldives - 马尔代夫, irresponsible - 不负责, introduce - 介绍, text Words - 文字, know knowledge about - 了解, deep understand (the logic of) - 理解, most part of - 大部分, turn off - 关掉, altitude - 海拔, endurance - 耐力, oxygen - 氧气, mistake - 错误, mainly - 主要, Christmas - 圣诞节, tourist Attractions - 景点, everywhere - 到处,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?