позволять - let V1, разрешаться - be allowed to V1, это нечестно! - it's so unfair!, успокойся! - calm down!, в чем смысл? - what's the point?, ты хочешь ...? - do you fancy Ving...?, считать ребенком - treat me like a child, изменить свою точку зрения - change one's mind, соц сети - social media, заимствовать - borrow ,

go getter 4 8.2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?