shuǐguǒ hé shūcài - 水果 和 蔬菜, xǐhuan bù xǐhuan - 喜欢 不 喜欢, měitiān dōu chī - 每天 都 吃, xiāngjiāo hé pútao - 香蕉 和 葡萄, píngguǒ hé cǎoméi - 苹果 和 草莓, huángguā hé tǔdòu - 黄瓜 和 土豆, xīhóngshì shì shūcài - 西红柿 是 蔬菜,

小学生(蔬菜)pinyin

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?