车站 - chēzhàn, 教室 - jiàoshì, 动物园 - dòng wù yuán, 前 - qián, 后 - hòu, 左 - zuǒ, 右 - yòu, 外面 - wàimiàn, 爷爷 - yéye, 奶奶 - nǎinai, 身体 - shēntǐ, 老虎 - lǎohǔ, 猴子 - hóu zi, 鸡蛋 - jīdàn, 西瓜 - xī guā, 面包 - miànbāo, 饺子 - jiǎozi, 果汁 - guǒzhī, 蛋糕 - dàngāo, 水果 - shuǐguǒ, 中午 - zhōngwǔ, 小时 - xiǎoshí, 去年 - qùnián, 生日 - shēngrì, 衣服 - yīfu, 裙子 - qúnzi, 裤子 - kùzi, 鞋 - xié, 杯子 - bēizi, 飞机 - fēijī, 公共汽车 - gōng gòng qì chē, 礼物 - lǐ wù, 东西 - dōng xi, 课 - kè, 问题 - wèntí, 意思 - yìsi, 年级 - niánjí, 太阳 - tàiyáng, 月亮 - yuè liàng, 下 - xià, 欢迎 - huānyíng, 听 - tīnɡ , 开 - kāi, 关 - guān, 回 - huí, 问 - wèn, 穿 - chuān, 给 - gěi, 找 - zhǎo, 笑 - xiào, 哭 - kū, 帮助 - bāngzhù, 让 - rànɡ, 运动 - yùndòng, 游泳 - yóuyǒng, 踢足球 - tī zú qiú, 打篮球 - dǎ lán qiú, 唱歌 - chàng gē, 跳舞 - tiào wǔ, 卖 - mài, 进 - jìn, 出 - chū, 丢 - diū, 刮风 - guā fēng, 下雪 - xià xuě, 送 - sòng, 想 - xiǎng, 知道 - zhī dào, 能 - nénɡ, 少 - shǎo, 快 - kuài, 新 - xīn, 饱 - bǎo, 饿 - è, 快乐 - kuài lè, 胖 - pàng, 瘦 - shòu, 男 - nán, 女 - nǚ, 您 - nín, 每 - měi, 为什么 - wèi shén me, 自己 - zìjǐ, 百 - bǎi, 第一 - dì yī, 些 - xiē, 都 - dōu, 别 - bié, 一起 - yìqǐ, 太 - tài, 再 - zài, 最 - zuì, 还 - hái , 当然 - dāngrán, 因为 - yīnwèi, 所以 - suó yǐ, 但是 - dàn shì, 把 - bǎ, 得 - de, 吧 - ba,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?