1) 水shuǐ a) b) c) d) e) f) 2) 茶 chá a) b) c) d) e) f) 3) 咖啡kāfēi a) b) c) d) e) f) 4) 果汁guǒzhī a) b) c) d) e) f) 5) 牛奶niúnǎi a) b) c) d) e) f) 6) 可乐kělè a) b) c) d) e) f)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?