affectionate - нежный, ласковый, ambitious - амбициозный, anxious - взволнованный, bossy - деловой, competitive - конкурентоспособный, moody - в дурном настроении, rebellious - бунтарь, spoiled - испорченный. балованный, cheap - мелочный, жадный, outgoing - компанейский, контактный, selfconfident - самоуверенный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?