der Einstand - дебют, почин, починання, der Ausstand - протест, вихід на пенсію, страйк, die Belegschaft - персонал, всі працівники підприємства, schuften - каторжно працювати, трудитися, працювати, ranklotzen - (sich) anstrengen, прикладатися, докладати зусиль, напружено працювати, ackern - орати, трудитися, працювати на землі,

Feiern am Arbeitsplatz

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?