you - あなた, he - かれ, she - かのじょ, can - できる, hat - ぼうし, cat - ねこ, fan - せんぷうき ・ うちわ, map - ちず, man - おとこ, zoo - どうぶつえん, ten - じゅう, one - いち, two - に, six - ろく, what - なに, name - なまえ, old - ふるい, vet - じゅうい, they - かれらは ・ かのじょらは, your - あなたの,

2年 Spelling List 1-2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?