1) Find the numbers arranged from smallest to largest a) 42, 78, 64, 32, 18 b) 18, 32, 42. 64, 78 2) Find the numbers arranged from smallest to largest a) 53, 81, 99, 21,46 b) 21, 46, 53, 81, 99 3) Find the numbers arranged from smallest to largest a) 67, 81, 24, 59, 35, 61 b) 24, 35, 59, 61, 67, 81 4) Find the numbers arranged from largest to smallest a) 39, 54, 21, 76, 83, 62 b) 83, 76, 62, 54, 39, 21 5) Find the numbers arranged from largest to smallest a) 67, 32, 59, 80, 22, 27 b) 80, 67, 59, 32, 27, 22 6) Find the numbers arranged from largest to smallest a) 32, 57, 31, 92, 64 b) 92, 64, 57, 32, 31 7) Which of the following equals 45? a) 62-12 b) 84-39 c) 32+12 d) 35+9 8) 6 tens - 7 = a) 67 b) 13 c) 53 9) 3 tens - 3 a) 6 b) 30 c) 27 10) 4 tens - 9 a) 13 b) 49 c) 31 11) 9 tens + 5 = a) 95 b) 85 c) 14 12) 8 tens + 2 = a) 10 b) 82 c) 78 13) 7 tens + 4 a) 74 b) 11 c) 36 14) What's the missing number; 37, 39, __, 43 a) 38 b) 40 c) 41 d) 45 15) What's the missing number; 34, 36, __ 40 a) 38 b) 35 c) 41 d) 32 16) What are the missing number; 51,___55, 57,___ 61 a) 53 & 59 b) 53 & 60 c) 52 & 59 d) 52 & 60 17) Which of the following equals to 12? a) 3+3+3 b) 3x3x3 c) 4+4+4 d) 4x4x4 18) Which of the following does not equal to 16? a) 4+4+4+4 b) 4+4 c) 4 fours d) 4x4 19) What time is it? a) 1 o'clock b) 12 o'clock c) 6 o'clock 20) What time is it? a) 2 o'clock b) 5 o'clock c) 4 o'clock 21) What time is it? a) half past 3 b) half past 4 c) half past 2 22) What time is it? a) half past 7 b) half past 10 c) half past 8 23) 37 a) thiry seven b) thirty seven c) thirtty sevn 24) 63 a) sixxty free b) sixty threee c) sixty three 25) 92 a) ninty too b) ninety to c) ninety two 26) 6 more than 50 is a) 56 b) 65 27) 7 more than 40 is a) 47 b) 74 28) 2 more than 80 is a) 28 b) 82 29) 3 less than 20 is a) 23 b) 17 30) 5 less than 60 is a) 65 b) 55 31) 7 less than 30 is a) 37 b) 23 32) 35+25= a) 60 b) 50 33) 27+15= a) 42 b) 32 34) 38+32= a) 60 b) 70 35) 85-26= a) 59 b) 69 36) 92-36 a) 56 b) 46 37) 8 + 8 + 8 + 8 = ? x 8 a) 2 b) 4 c) 6 d) 8
0%
Maths
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Eschool1
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Chương trình đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?