: 再说一遍 zài shuō yībiàn повторите ещё раз , 周明 Zhōu Míng Джоу Мин , 开始 kāishǐ начинать; начало, 学习汉语 xuéxí hànyǔ изучать китайский язык , 已经 yǐjīng уже , 年 nián год , 真话 zhēnhuà верное слово, правда, 骗 piàn обманывать , 打来电话 dǎ lái diànhuà перезвонить , 累死了 lèisǐle ужасно устал , 醒来 xǐnglái проснуться, прийти в себя , 迷迷糊糊 mímihúhú сбитый с толку, 忘 wàng забывать , 马克 Mǎkè Марк,
0%
刚 刚才 生词
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Cindirella1998p
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?