: 再说一遍 zài shuō yībiàn повторите ещё раз , 周明 Zhōu Míng Джоу Мин , 开始 kāishǐ начинать; начало, 学习汉语 xuéxí hànyǔ изучать китайский язык , 已经 yǐjīng уже , 年 nián год , 真话 zhēnhuà верное слово, правда, 骗 piàn обманывать , 打来电话 dǎ lái diànhuà перезвонить , 累死了 lèisǐle ужасно устал , 醒来 xǐnglái проснуться, прийти в себя , 迷迷糊糊 mímihúhú сбитый с толку, 忘 wàng забывать , 马克 Mǎkè Марк,

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?