watch (дивитися) - watched, want (хотіти) - wanted, listen (слухати) - listened, like (подобатися, любити) - liked, start (починати) - started, help (допомагати) - helped, stay (залишатися, перебувати) - stayed, play (гратися) - played,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?